I. Vật liệu phim thông dụng choMáy cán màng phẳng
Màng PVC (màng polyvinyl clorua)
Đặc điểm: chịu thời tiết tốt, giá thành thấp, màu sắc phong phú, dễ gia công, thích hợp cho bề mặt
trang trí.
Ứng dụng: Đồ nội thất (tủ, tấm cửa), tấm trang trí kiến trúc, tấm quảng cáo, v.v.
Phim PET (phim polyester)
Đặc điểm: độ trong suốt cao, khả năng chịu nhiệt độ cao (lên đến 150℃ hoặc hơn), chống kéo giãn,
bảo vệ môi trường (có thể tái chế).
Ứng dụng: tấm sản phẩm điện tử, bao bì thực phẩm, lớp hoàn thiện đồ nội thất bóng loáng, trong suốt
màng bảo vệ.
Phân khu:
APET: màng polyester thông thường, độ trong suốt cao.
PETG: polyester biến tính, dễ tạo hình nhiệt, thích hợp cho việc cán bề mặt cong phức tạp.
Màng PP (màng polypropylene)
Đặc điểm: nhẹ, kháng hóa chất, độ đàn hồi tốt, nhưng nhiệt độ thấp hơn
điện trở (80-100 ℃).
Ứng dụng: vật liệu đóng gói, cán màng bìa sách, tấm trang trí nhẹ.
Phim Acrylic (phim PMMA)
Đặc điểm: truyền sáng cao, chống tia cực tím, độ cứng cao, thích hợp sử dụng ngoài trời trong thời gian dài.
Ứng dụng: tấm quảng cáo ngoài trời, nội thất ô tô, tấm hộp đèn.
Phim kim loại (ví dụ: phim composite lá nhôm)
Đặc điểm: có độ bóng kim loại giả (chải, tráng gương, v.v.) để nâng cao chất lượng sản phẩm.
Ứng dụng: đồ nội thất cao cấp, tủ điện, dây trang trí.
Phim truyền nhiệt
Đặc điểm: chuyển hoa văn lên bề mặt bằng cách gia nhiệt, thích hợp cho vân gỗ, đá
hạt và các kết cấu phức tạp khác.
Ứng dụng: đồ nội thất bằng gỗ, kim loại, trang trí bề mặt sản phẩm nhựa.
Phim chức năng
Phim chống trầy xước: xử lý làm cứng bề mặt, chống dấu vân tay, chống trầy xước (như phim điện thoại di động).
Lớp màng kháng khuẩn: Bổ sung chất kháng khuẩn, thích hợp dùng trong y tế và thực phẩm.
Phim dẫn điện/chống tĩnh điện: được sử dụng trong việc che chắn thiết bị điện tử hoặc chống bụi.
Thứ hai, các yếu tố chính để lựa chọn vật liệu phim
Loại chất nền
Gỗ, kim loại, nhựa và các chất nền khác cần phải phù hợp với độ co ngót và độ bám dính của màng sơn.
Thông số quy trình máy cán phẳng
Nhiệt độ: các model nhiệt độ cao (máy cán màng PUR) cần chọn model nhiệt độ cao
phim (PET, acrylic).
Áp lực: độ đàn hồi của màng kém (như PVC cứng) cần phải điều chỉnh áp lực để tránh vết lõm.
Khả năng tương thích của keo
Keo nóng chảy PUR, keo gốc nước, v.v. cần phải phù hợp với lớp phủ ở mặt sau
của màng phim để ngăn ngừa tình trạng bong keo.
Môi trường sử dụng cuối
Ngoài trời: chọn vật liệu màng chống tia UV và chịu được thời tiết (ví dụ như acrylic, PET).
Môi trường nhiệt độ cao: tránh sử dụng PP và các vật liệu chịu nhiệt độ thấp khác.
C. Cảnh phù hợp được đề xuất
Ngành ứng dụng | Vật liệu màng được đề xuất | Lý do |
Hoàn thiện đồ nội thất | Màng PVC, màng PETG, màng PP, CPL, HPL | Kết cấu phong phú, chống mài mòn, dễ vệ sinh. |
Điện tử | Phim chống trầy xước PET, tấm acrylic, HPL, CPL | Độ truyền sáng cao, chống bám vân tay, chịu nhiệt độ cao. |
Quảng cáo ngoài trời | HPL, VPL, màng Acrylic, màng kết cấu kim loại | Chống tia UV, chống mưa và chống ẩm |
Ghi chú
Kiểm tra xác minh: vật liệu màng mới cần được thử nghiệm với số lượng nhỏ để kiểm tra độ cán màng
hiệu ứng (như phồng rộp, cong vênh).
Xử lý bề mặt: bề mặt cần được làm sạch và san phẳng, đánh bóng hoặc sơn lót nếu cần thiết.
Yêu cầu về môi trường: sản phẩm xuất khẩu cần chú ý đến khí thải VOC, kim loại nặng
nội dung của vật liệu màng.
Cân bằng chi phí: Vật liệu màng có chức năng cao (ví dụ PETG) đắt hơn và phù hợp với các sản phẩm cao cấp
nhu cầu.
Để được tư vấn cụ thể hơn, bạn có thể cung cấp loại chất nền, kiểu máy và sản phẩm
ứng dụng để tối ưu hóa hơn nữa kế hoạch lựa chọn vật liệu.