I. Tổng quan về thiết bị
Máy cán màng phẳng PUR là một thiết bị tự động được thiết kế chuyên dụng để cán màng trang trí
vật liệu trên bề mặt của tấm phẳng. Lõi của nó sử dụng keo dán nóng chảy phản ứng polyurethane (PUR) làm
chất kết dính. Thông qua quá trình dán, gia nhiệt và ép chính xác và các quá trình khác, một liên kết chắc chắn giữa đế
vật liệu và vật liệu bề mặt đạt được, phù hợp với nhu cầu dán gỗ cao cấp trong
các ngành công nghiệp như đồ nội thất, vật liệu xây dựng và quảng cáo
II. Các tính năng cốt lõi và lợi thế kỹ thuật
Tính chất mang tính cách mạng của keo PUR
Lực dính siêu mạnh: Lực bóc tách đạt ≥6.2MPa (keo EVA truyền thống chỉ đạt 2.0MPa),
chống va đập và chống tách lớp.
Khả năng thích ứng với môi trường cực cao: Phạm vi chịu nhiệt độ -40°C đến 200°C, khả năng chịu độ ẩm 95%,
và khả năng chống ăn mòn hóa học (như chất khử trùng, axit yếu và kiềm).
Bảo vệ môi trường và an toàn: 0 VOC phát thải, không chứa formaldehyde, tuân thủ LEED và
Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường EN.
Hệ thống điều khiển thông minh
Quy trình sản xuất: Điều khiển bằng màn hình cảm ứng PLC,
tự động hoàn tất quá trình loại bỏ bụi → làm nóng trước → dán keo → ép,
hỗ trợ chế độ kép của vật liệu cuộn và vật liệu tấm.
Hệ thống dán keo chính xác: Kiểm soát nhiệt độ dầu truyền nhiệt (sai số ±1°C), độ dày dán keo
Độ chính xác 0,03mm±0,002mm, tránh bọt khí và tràn keo.
Hiệu quả cao và tiết kiệm năng lượng: Tiết kiệm năng lượng hơn 40% so với các quy trình truyền thống.
Khả năng thích ứng đa chức năng
Vật liệu hỗ trợ cơ bản: ván ép (MDF), ván dăm, ván xốp, ván tổ ong, ván acrylic, v.v.
Vật liệu bề mặt: Màng PVC, màng PET, PP, CPL, gỗ dán, tấm chống cháy, lá kim loại, v.v.
III. Các lĩnh vực ứng dụng tiêu biểu
Ngành công nghiệp | ví dụ sản phẩm | yêu cầu cốt lõi | Giải pháp PUR |
Sản xuất đồ nội thất | tấm cửa tủ, tablettos | chống trầy xước, chống ẩm | liên kết bóng cao, chống biến dạng |
Thiết bị y tế | xe đẩy khử trùng, tủ dụng cụ phẫu thuật | khử trùng kháng khuẩn và kháng hóa chất | Keo PUR ngăn chặn sự di chuyển của chất hóa dẻo |
Trang trí kiến trúc | cabin thang máy, tấm tường ngoài | chống cháy và chịu được thời tiết | đạt chuẩn chống cháy UL94 V-0 6 |
Tiện ích giao thông | quầy sân bay, nội thất tàu | chống va đập, chống phun muối | đã vượt qua 5000 giờ thử nghiệm phun muối |
IV. Thông số kỹ thuật thiết bị (tham khảo cho các model chính thống)
Các mục tham số | Phạm vi điển hình | Sự miêu tả |
Chiều rộng xử lý | 600-1350mm | tương thích với kích thước tờ tiêu chuẩn |
Độ dày xử lý | 1-40mm | tương thích với các tấm mỏng đến các tấm lõi dày |
Tốc độ truyền tải | 1-17m/phút | điều chỉnh tốc độ tần số thay đổi, công suất sản xuất khoảng 900-1500 tấm mỗi 8 giờ |
Ⅴ. Giá trị kinh tế và công nghiệp
Hiệu quả về mặt chi phí: Mặc dù khoản đầu tư ban đầu cao hơn 35% so với thiết bị truyền thống,
do tỷ lệ năng suất trên 99% (quy trình truyền thống ≤85%) và giảm 52% chi phí bảo trì,
chi phí gia tăng có thể được thu hồi trong vòng ba năm.
Được thúc đẩy bởi việc nâng cấp công nghiệp: Thay thế chất kết dính gốc dung môi (gây ô nhiễm đáng kể) và
Keo dán EVA (có độ bền kém) đã trở thành tiêu chuẩn vàng cho các loại veneer cao cấp, đặc biệt là trong lĩnh vực y tế và đồ nội thất châu Âu, với tỷ lệ thẩm thấu trên 90%.
Dịch vụ tùy chỉnh: Hỗ trợ mở rộng các mô-đun chống tĩnh điện ESD, kháng khuẩn và các mô-đun chức năng khác, thích ứng với các tình huống như trung tâm dữ liệu và phòng sạch.