Tên đầy đủ và ý nghĩa của CPL
Tên tiếng Anh đầy đủ: Continuous Pressure Laminate
CPL là gì?

CPL là một vật trang trívật liệu nhiều lớp được sản xuấtthông qua một quá trình sản xuất liên tục. Nó là một loại
vật liệu cuộn và có các đặc điểm sau:


Quy trình sản xuất: Quy trình sản xuất tương tự như sản xuất giấy. Sau khi tẩm giấy trang trí
và nhựa melamine, nó được ép và xử lý thông qua quá trình hoạt động liên tục ở nhiệt độ cao và áp suất cao
trống để tạo thành vật liệu dạng cuộn liên tục. Điều này khác với HPL ép một mảnh (áp suất cao)
bảng trang trí).
Tính chất vật lý: Nhìn chung, nó tương đối mỏng (khoảng 0,15-0,6 mm), kết cấu mềm và có thể cuộn lại.
Công dụng chính: Chủ yếu dùng để phủ. Keo được dán vào mép hoặc bề mặt vật liệu nền (như ván dăm,
ván sợi mật độ trung bình MDF), và được sử dụng rộng rãi trong việc dán cạnh tủ, tủ quần áo, đồ nội thất văn phòng
và bề mặt trang trí của tấm cửa.
Sự khác biệt giữaCPL,HPLVàPVCphim ảnh
Để hiểu rõ hơn, có thể so sánh với các vật liệu thông thường:
| Đặc trưng | CPL (Laminate áp suất liên tục) | HPL (Laminate áp suất cao) | Màng PVC (Màng Polyvinyl Clorua) |
| Hình thức | Vật liệu cuộn | Vật liệu tấm cứng | Vật liệu cuộn |
| Tính linh hoạt | Tốt, có thể uốn cong | cứng, không uốn cong được | Tuyệt vời, rất mềm |
| Ứng dụng chính | viền cạnh, tấm cửa bên trong | mặt bàn ngang, quầy bếp, bề mặt yêu cầu khả năng chống mài mòn cao | đồ nội thất mềm, bề mặt chịu tải nhẹ |
Tóm tắt ngắn gọn
CPL có thể được coi là phiên bản tấm mỏng của HPL. Nó thừa hưởng khả năng chống mài mòn và chống trầy xước tuyệt vời.
và khả năng chống ăn mòn hóa học của HPL, nhưng thể hiện nó ở dạng linh hoạt hơn, khiến nó rất phù hợp cho
dây chuyền sản xuất dán cạnh và phủ cạnh tự động hiện đại.
So với màng PVC, CPL thường có độ cứng và khả năng chống mài mòn cao hơn vì nó chứa giấy và
nhựa nhiệt rắn, trong khi PVC là nhựa nhiệt dẻo












